Thị trường Âu – Mỹ luôn là “miền đất hứa” của các nhà sản xuất thiết bị điện tử nhờ nhu cầu lớn và mức chi tiêu cao. Với OSUNO, việc tiếp cận những thị trường này không chỉ dừng ở chất lượng sản phẩm mà còn phải đáp ứng hệ thống quy định phức tạp, tiêu chuẩn an toàn và môi trường khắt khe. Chỉ một thiếu sót nhỏ trong hồ sơ hay chứng nhận cũng có thể khiến cả lô hàng bị trả về, gây thiệt hại nặng nề. Vì thế, am hiểu và tuân thủ tiêu chuẩn xuất khẩu Âu – Mỹ chính là yếu tố sống còn cho mọi doanh nghiệp điện tử Việt Nam.
1. Quy định về vật chất độc hại: RoHS & REACH

1.1. RoHS (Restriction of Hazardous Substances)
RoHS là một chỉ thị của EU nhằm hạn chế việc sử dụng các chất nguy hại trong thiết bị điện tử và điện (EEE). Mục đích là giảm rủi ro cho sức khỏe con người và môi trường từ việc thải bỏ sản phẩm.
Các điểm then chốt của RoHS:
- Danh sách chất bị hạn chế: bao gồm chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadmium (Cd), crom hóa trị sáu (Cr⁶⁺), polybrominated biphenyls (PBB), polybrominated diphenyl ethers (PBDE), cùng 4 phthalate: DEHP, BBP, DBP, DIBP
- Giới hạn hàm lượng: thông thường ≤ 0,1 % (1000 ppm) theo khối lượng của từng vật liệu đồng nhất (“homogenous material”). Với cadmium, mức giới hạn nghiêm ngặt hơn là 0,01 % (100 ppm).
- Ngoại lệ & miễn trừ: một số linh kiện, ứng dụng đặc biệt có thể xin miễn trừ tạm thời nếu không có giải pháp thay thế khả thi. Miễn trừ được xem xét định kỳ.
- Phạm vi áp dụng: hầu hết thiết bị điện, điện tử có chức năng sử dụng điện hoặc trường điện từ, trừ các sản phẩm đã được loại trừ theo danh mục như thiết bị quân sự, thiết bị lớn cố định, thiết bị nghiên cứu, hệ thống đường sắt, năng lượng tái tạo trong một số điều kiện,.
- Yêu cầu về hồ sơ kỹ thuật & bản tuyên bố sự phù hợp (Declaration of Conformity): nhà sản xuất phải lưu giữ tài liệu chứng minh sự tuân thủ, kết quả thử nghiệm từ phòng lab, tính toán đánh giá rủi ro, sơ đồ mạch, bản vẽ, bảng BOM với thành phần hoá học, và phải cung cấp khi cơ quan quản lý yêu cầu.
- Dấu CE: RoHS là một phần của CE Marking đối với thiết bị điện tử — nghĩa là sản phẩm muốn mang CE phải tuân RoHS nếu thuộc phạm vi.
Ảnh hưởng & rủi ro nếu không tuân:
Nếu thiết bị vượt ngưỡng chất độc hại hoặc không có chứng từ phù hợp, sản phẩm có thể bị ngăn chặn khi nhập khẩu vào EU, bị thu hồi tại chợ nội địa, doanh nghiệp chịu phạt, hoặc mất uy tín với đối tác. Việc sửa lại thiết kế, thay đổi nguyên liệu có thể gây chi phí lớn, gián đoạn chuỗi sản xuất.
1.2 REACH (Registration, Evaluation, Authorization, Restriction of Chemicals)
REACH là quy định quản lý hoá chất của EU, có tác động rộng hơn RoHS. Trong khi RoHS kiểm soát chất độc trong sản phẩm điện tử, REACH quản lý việc đăng ký, đánh giá, ủy quyền và hạn chế sử dụng các chất hoá học trong mọi ngành công nghiệp.
Điểm nổi bật:
- Đăng ký & đánh giá chất: các chất được sản xuất hoặc nhập khẩu vào EU với khối lượng trên 1 tấn/năm cần đăng ký với Cơ quan Hoá chất châu Âu (ECHA). Nếu vượt mức 10 tấn/năm, cần có báo cáo an toàn hóa chất.
- Chất có mối quan ngại cao (SVHC – Substances of Very High Concern) như chất gây ung thư, đột biến, độc cho sinh sản, PBT (Persistent, Bioaccumulative, Toxic) sẽ bị đánh giá kỹ và có thể bị ủy quyền hoặc hạn chế.
- Hạn chế (Restriction): nếu chất nào bị xác định rủi ro cao, có thể bị hạn chế sử dụng hoặc bị loại khỏi thị trường.
- Gắn nhãn, cung cấp thông tin SDS (Safety Data Sheet) cho các chất nguy hiểm dùng trong linh kiện, vật liệu, và truyền thông thông tin đó trong chuỗi cung ứng.
Mối quan hệ RoHS – REACH:
RoHS giới hạn một danh mục chất trong thiết bị điện tử; REACH quản lý nhiều chất hơn, theo cả chu trình sản xuất và vật liệu. Một chất nằm trong danh mục RoHS cũng thường nằm trong phạm vi REACH (nhưng REACH có phạm vi rộng hơn nhiều).
Tuân RoHS không đảm bảo tuân REACH (và ngược lại), nên doanh nghiệp phải đánh giá cả hai tiêu chuẩn.
Gợi ý ứng dụng với OSUNO:
- OSUNO cần tích hợp quá trình đánh giá nguyên liệu từ giai đoạn lựa chọn linh kiện, yêu cầu nhà cung cấp cung cấp SDS / MSDS / bảng thành phần hóa chất.
- Trong quá trình phát triển sản phẩm, OSUNO nên duy trì “bảng kiểm kiểm soát hóa chất”, gắn cờ các linh kiện có rủi ro để thay thế kịp thời.
- Khi khách hàng yêu cầu xuất khẩu vào EU, OSUNO có thể hỗ trợ khách hàng chuẩn bị tài liệu RoHS / REACH, chuẩn bị kỹ thuật thử nghiệm, lưu trữ hồ sơ trong dự án sản phẩm.
2. Hiệu suất năng lượng, an toàn điện & tương thích điện từ (EMC / EMI / Immunity)
Bên cạnh vật chất, thiết bị điện tử còn bị ràng buộc bởi các tiêu chuẩn về an toàn điện, nhiễu điện từ (EMC), hiệu suất năng lượng — nhằm đảm bảo thiết bị dùng an toàn, không gây nhiễu cho hệ thống khác, và tiết kiệm năng lượng.
2.1. An toàn điện (Low Voltage Directive, UL / IEC)
Ở EU, các thiết bị điện có điện áp danh định trong khoảng nào đó phải tuân chỉ thị Low Voltage Directive (LVD) — đảm bảo rằng chúng không gây nguy hiểm về điện (sốc, cháy, quá nhiệt).
Ngoài ra, trong nhiều thị trường (Mỹ, Canada), chứng nhận UL / CSA / IEC tiêu chuẩn an toàn là yếu tố bổ sung hoặc yêu cầu để được chấp thuận bán hàng.
Một thiết bị cần đảm bảo:
- Cách điện giữa các phần cao – thấp áp, vật cách điện phù hợp, khe cách (creepage, clearance) đạt chuẩn.
- Bảo vệ quá dòng, quá áp, chống cháy, sự cố cách điện, bảo vệ chống rò — nếu có pin, phải có mạch bảo vệ.
- Các thành phần như cách điện, dây dẫn, vỏ, linh kiện chịu điện áp cao phải được chọn theo tiêu chuẩn quốc tế (IEC 61010, IEC 60950, IEC 62368, tùy loại sản phẩm).
Nếu thiết bị không tuân an toàn điện, nó có thể bị từ chối nhập khẩu, bị thu hồi nếu phát sinh nguy cơ điện — ảnh hưởng nghiêm trọng về uy tín.
2.2. EMC / EMI & tương thích điện từ
EMC (Electromagnetic Compatibility) đảm bảo thiết bị không phát ra nhiễu quá mức (EMI — electromagnetic interference), đồng thời chịu đựng được nhiễu bên ngoài (immunity). Mục đích là các thiết bị hoạt động cùng nhau mà không gây can nhiễu cho nhau.
Ở EU, yêu cầu EMC được quy định trong EMC Directive — nếu thiết bị phát ra hoặc chịu ảnh hưởng từ điện từ, nó phải vượt các yêu cầu giới hạn nhiễu phát và nhiễu chịu.
Ở Mỹ, các thiết bị điện tử phát ra tần số ≥ 9 kHz thường phải tuân FCC Part 15 (các thiết bị không chủ đích / chủ đích) — tức là có giới hạn phát sóng điện từ.
Điều này bao gồm:
- Kiểm tra phát xạ (emissions) – đo điện trường / từ trường / sóng radio phát ra từ thiết bị.
- Kiểm tra miễn nhiễu (immunity) – thiết bị phải chịu được các tác động điện từ như xung, nhiễu tần số, sụt áp, đột biến điện áp cấp nguồn, sét “surge”.
- Thiết kế mạch: sử dụng lọc (EMI filters), mạch nối đất (grounding), lớp chắn tín hiệu (shielding), dây quấn xoắn (twisted pair), đường trở kháng thấp, phân vùng tách vùng nhiễu.
- Làm thử nội bộ (pre-compliance) để đánh giá trước khi gửi đi lab, giảm rủi ro thất bại.
Nếu thiết bị không vượt được thử nghiệm EMC / EMI, cần tái thiết kế, điều chỉnh mạch, lớp cách, shield — tốn chi phí và kéo dài thời gian.
2.3. Hiệu suất năng lượng / các quy định tiết kiệm điện
Nhiều thị trường, đặc biệt EU và Hoa Kỳ, yêu cầu thiết bị điện tử đáp ứng tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng (Energy Efficiency / Eco-design). Ví dụ:
- Cơ chế “ecodesign” của EU: thiết bị điện tử phải đạt các yêu cầu tối thiểu về công suất tiêu thụ khi ở chế độ chờ (standby), chế độ tạm bật, hiệu suất nguồn AC/DC.
- Ở Mỹ, Cục Bảo vệ Môi trường (EPA) hoặc Cơ quan quản lý năng lượng liên bang có các chương trình ENERGY STAR / DOE để đánh giá thiết bị tiết kiệm năng lượng.
- Đối với thiết bị dùng pin, có thể có yêu cầu về hiệu năng sạc / hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
Doanh nghiệp cần thiết kế nguồn, mạch công suất sao cho tổn hao thấp, ngắt nguồn hoàn toàn khi không hoạt động, sử dụng linh kiện tiết kiệm năng lượng để vượt ngưỡng yêu cầu của từng thị trường.
3. Vòng đời & trách nhiệm sản phẩm: WEEE & EPR
Một thành phần không thể bỏ qua là quản lý sản phẩm khi hết vòng đời sử dụng — thu hồi, tái chế, xử lý rác điện tử. Ở EU, WEEE Directive (Waste Electrical and Electronic Equipment) đặt ra nghĩa vụ cho nhà sản xuất.
Yêu cầu WEEE chính:
- Đăng ký với cơ quan quản lý môi trường quốc gia từng nước thành viên nơi sản phẩm có mặt.
- Báo cáo định kỳ số lượng thiết bị điện tử đưa ra thị trường và lượng thu hồi được.
- Tổ chức hoặc tài trợ hệ thống thu hồi, xử lý, tái chế thiết bị đã thải bỏ.
- Dán ký hiệu thùng rác gạch chéo (“crossed wheelie bin”) trên thiết bị để chỉ rằng thiết bị không được bỏ vào rác sinh hoạt thông thường.
WEEE được triển khai khác nhau giữa các quốc gia thành viên — nghĩa là chi phí đăng ký, quy định thu hồi sẽ khác nhau. Nhà sản xuất / nhập khẩu phải hiểu và tuân theo luật quốc gia đó.
Có dạng mở rộng hơn: mô hình EPR (Extended Producer Responsibility) — nhà sản xuất / nhập khẩu chịu trách nhiệm đối với toàn bộ vòng đời của sản phẩm, từ sản xuất, tiêu dùng đến thu hồi và tái chế.
Việc không tuân WEEE / EPR có thể dẫn đến phạt tiền, bị cấm bán, hoặc bị ép phải hỗ trợ thu hồi hàng đã bán.
4. CE Marking & Declaration of Conformity (EU)
CE Marking là dấu hiệu chứng minh sản phẩm tuân thủ các chỉ thị / tiêu chuẩn bắt buộc của EU — bảo đảm nó có thể lưu hành tự do trong thị trường châu Âu.
Quy trình CE nhìn chung như sau:
- Xác định tiêu chuẩn áp dụng: thiết bị nào chịu chỉ thị LVD, EMC, RoHS, Eco-design, RED (Radio Equipment Directive) nếu có phần radio, v.v.
- Thực hiện thử nghiệm tại phòng lab được công nhận hoặc theo tiêu chuẩn harmonized standards.
- Soạn hồ sơ kỹ thuật (Technical File) gồm: kết quả thử nghiệm, sơ đồ thiết bị, BOM, đánh giá rủi ro, bản tuyên bố sự phù hợp (DoC) — nơi nhà sản xuất cam kết tuân các chỉ thị đã liệt kê.
- Dán logo CE trên sản phẩm (với kích thước, vị trí, điều kiện in rõ ràng). Nếu có sự tham gia của notified body thì cần ghi mã số body đó bên cạnh CE.
- Lưu hồ sơ ít nhất 10 năm (tuỳ loại thiết bị) để cơ quan kiểm tra khi cần.
CE không phải là chứng nhận do bên thứ ba (trừ khi chỉ thị yêu cầu có sự xác nhận từ notified body). Trong nhiều trường hợp, nhà sản xuất có thể tự đánh giá (self-declaration). Tuy nhiên, nếu sản phẩm rơi vào diện nguy hiểm cao, có thể cần involvement của notified body.
CE Marking là “tấm hộ chiếu” để sản phẩm châu Âu chấp nhận — nếu sản phẩm thiếu CE hoặc CE mà không đúng chỉ thị áp dụng, nó bị coi là vi phạm, có thể bị thu hồi, bị đình chỉ lưu thông.
6. Bảo vệ dữ liệu & quyền riêng tư: GDPR & CCPA (nếu thiết bị thu thập / xử lý dữ liệu)
Đối với thiết bị “thông minh” (IoT, thu thập dữ liệu, kết nối mạng), tiêu chuẩn kỹ thuật thôi chưa đủ — còn phải tuân các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- GDPR (General Data Protection Regulation, EU): nếu thiết bị thu thập, lưu trữ, xử lý dữ liệu cá nhân người dùng châu Âu, doanh nghiệp phải bảo đảm quyền riêng tư, minh bạch, bảo mật dữ liệu, có cơ chế xóa, khiếu nại, thông báo vi phạm dữ liệu, giữ dữ liệu tối thiểu cần thiết.
- CCPA (California Consumer Privacy Act, Mỹ bang California): nếu thiết bị cung cấp dịch vụ cho người dân California hoặc xử lý dữ liệu cá nhân của họ, cần tuân các quy định về cung cấp thông tin, quyền từ chối, quyền xóa dữ liệu cá nhân.
Nếu bỏ qua, có thể bị phạt hành chính, bị kiện từ người dùng ở EU / California, ảnh hưởng thương hiệu và doanh thu.
7. Thủ tục nhập khẩu và hồ sơ hải quan
Trong quá trình xuất khẩu, bộ hồ sơ hải quan là yếu tố quyết định việc thông quan có thuận lợi hay không. Hồ sơ cơ bản bao gồm hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn, chứng nhận xuất xứ và chứng nhận chất lượng. Đối với các sản phẩm điện tử, việc bổ sung chứng nhận hợp chuẩn như FCC, CE hay UL là bắt buộc.
Khi hàng đến cảng, cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra nhiều yếu tố. Trước hết là an toàn điện, đảm bảo sản phẩm không gây nguy hiểm cho người sử dụng. Sau đó là nhãn mác, yêu cầu ghi rõ xuất xứ, thông số điện áp, cảnh báo an toàn và hướng dẫn bằng ngôn ngữ bản địa. Cuối cùng là thuế suất nhập khẩu, được xác định dựa trên mã HS Code và có thể hưởng ưu đãi từ các hiệp định thương mại nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ.
Doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm thường gặp khó khăn ở khâu này. Không ít trường hợp bị giữ hàng nhiều tháng chỉ vì nhãn mác sai hoặc thiếu một chứng nhận nhỏ.
8. Sai lầm thường gặp và bài học thực tế
Thực tế đã có không ít doanh nghiệp Việt Nam vấp phải rào cản ngay tại cửa khẩu. Một công ty sản xuất bàn phím cơ từng xuất khẩu lô hàng sang Đức nhưng không có chứng nhận RoHS. Khi hàng đến cảng Hamburg, hải quan yêu cầu bổ sung giấy tờ. Do không thể đáp ứng, toàn bộ lô hàng trị giá gần hai trăm nghìn euro bị trả về, gây thiệt hại nặng nề. Đây là minh chứng rõ ràng rằng chỉ cần thiếu một tiêu chuẩn nhỏ, doanh nghiệp có thể mất trắng.
Ở chiều ngược lại, có những câu chuyện thành công nhờ chuẩn bị kỹ lưỡng. Một doanh nghiệp Việt Nam sản xuất khóa thông minh OEM cho đối tác Mỹ đã thiết kế sản phẩm theo chuẩn FCC và UL ngay từ giai đoạn R&D. Sau đó, họ gửi mẫu sang phòng thử nghiệm Intertek tại Singapore, chi phí khoảng 25.000 USD. Sáu tháng sau, sản phẩm đạt cả hai chứng nhận, được in FCC ID lên vỏ và nhanh chóng lên kệ Amazon Mỹ. Chỉ trong năm đầu tiên, doanh thu đạt hơn bốn triệu USD, mở ra cánh cửa lớn vào thị trường Bắc Mỹ.
Những câu chuyện này cho thấy, thành công hay thất bại phụ thuộc hoàn toàn vào việc doanh nghiệp coi tiêu chuẩn quốc tế là rào cản hay là nền tảng phát triển.
Kết luận
Việc đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe của thị trường Âu – Mỹ không chỉ là điều kiện bắt buộc để sản phẩm điện tử được lưu hành hợp pháp, mà còn là bước đi chiến lược để nâng cao uy tín và sức cạnh tranh quốc tế. Với định hướng sản xuất theo chuẩn quốc tế ngay từ khâu R&D, OSUNO cam kết toàn bộ sản phẩm khóa điện tử và thiết bị an ninh thông minh đều tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn – môi trường – chất lượng. Đây không chỉ là chìa khóa để OSUNO chinh phục thị trường xuất khẩu, mà còn là minh chứng cho sứ mệnh: đưa sản phẩm công nghệ Việt đạt chuẩn toàn cầu.